Lệ Giang
Thành phố kết nghĩa | Roanoke |
---|---|
Licence plate prefixes | 云P |
• Địa cấp thị | 1.244.769 |
Thủ phủ | Cổ Thành |
Mã bưu chính | 674100 |
• Đô thị | 211.151 |
Trang web | lijiang.gov.cn |
Độ cao | 2.400 m (7,900 ft) |
• Mật độ vùng đô thị | 170/km2 (430/mi2) |
Mã điện thoại | 0888 |
• Mật độ đô thị | 170/km2 (430/mi2) |
Tỉnh | Vân Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Vùng đô thị | 211.151 |
Mã ISO 3166 | CN-YN-07 |
• Mật độ | 61/km2 (160/mi2) |